ĐẶC TÍNH HÌNH THÁI DÒNG LÚA CỎ LCKG 4
(Đề nghị ghi rõ nguồn nếu sử dụng thông tin và hình ảnh từ trang thông tin này)
Địa điểm thu thập: Kiên Giang
Thời gian thu thập: 06/2020
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
Thời gian sinh trưởng (ngày) | 89 ± 5 |
Chiều cao cây (cm) | 119 ± 5 |
Hình dạng thân | Dựng đứng |
Màu gốc thân | Xanh |
Chiều dài bông (cm) | 26 ± 2 |
Dạng gié | Đóng gọn |
Dạng phiến lá | Trung gian |
Dạng lá cờ | Dựng đứng thẳng |
Dạng hạt | Dài |
Màu sắc vỏ trấu | Đen |
Màu sắc hạt gạo | Nâu |
Chiều dài râu (mm) | 0 |
Đặc tính | LCKG4 |
TGST (ngày) | 84 |
Chiều cao cây (cm) | 141,0 ± 2,8 |
Dạng góc thân | Dựng đứng |
Số chồi/ bụi | 18 ± 1 |
Số bông/bụi | 12 ±1 |
Tổng số hạt /bông | 82 |
Số hạt chắc /bông | 69 |
Số hạt lép /bông | 14 |
Dài lá cờ | 34 ± 1,42 |
Diệp lục tố (SPAD) | 41,0±4,48 |
Kiểu bông | Đóng gọn |
Chiều dài bông (cm) | 26,5 ± 1,9 |
Đặc tính rụng hạt | Dễ rụng |
Màu sắc vỏ trấu | Đen |
Màu sắc hạt gạo | Trắng |
Dài hạt thóc (mm) | 8,97 |
Rộng hạt thóc (mm) | 2,56 |
Dài râu (mm) | 0 – 46 |
KL 1000 hạt (g) | 22,84 |
HÌNH ẢNH CÂY, BÔNG VÀ HẠT:
Hình. Dạng hình toàn bộ cây lúa cỏ – Dòng lúa cỏ LCKG 4
Hình. Dạng bông lúa cỏ – Dòng lúa cỏ LCKG 4
Hình. Dạng hình hạt lúa, dạng râu, và màu hạt gạo – Dòng lúa cỏ LCKG 4